sự việc You should report the matter to the relevant department
sự việc danh từ
- Cái xảy ra trong cuộc sống, có ranh giới rõ ràng.
Tìm hiểu nguyên nhân sự việc.
sự việc un fait à éclaircir.
sự việc - 事情 <人类生活中的一切活动和所遇到的一切社会现象。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt