Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sự vật
thing
Bản thân
sự vật
The thing in itself
Sự vật
thế nào
thì
nhận xét
thế
ấy
To see things as they are
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sự vật
danh từ
Tất cả những gì tồn tại, xảy ra,... có ranh giới rõ ràng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sự vật
les choses.
Sự vật
trong
quá trình
phát triển
của
nó
les choses dans le cours de leur développement.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sự vật
事物 <指客观存在的一切物体和现象。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt