Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sự nghiệp
achievements; enterprise; career; life-work
Sự nghiệp
vẻ vang
của
một
danh tướng
Brilliant career of a famous general
Cuộc đời
và
sự nghiệp
của
một
chính khách
lừng danh thế giới
Life and achievements of a world-renowned politician
cause
Họ
đã
hy sinh
vì
sự nghiệp
độc lập
và
tự do
của
tổ quốc
They fell for the cause of independence and freedom of their motherland
non-productive
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sự nghiệp
danh từ
Những việc làm có lợi ích lớn, lâu dài cho xã hội.
Sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Các hoạt động có tính chất phục vụ riêng.
Gây dựng sự nghiệp.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sự nghiệp
oeuvre.
Một
sự nghiệp
vĩ đại
une oeuvre grandiose.
services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sự nghiệp
功 <成效和表现成效的事情(多指较大的)。>
sự nghiệp giáo dục
教育之功
muốn sự nghiệp lớn
好大喜功
基业 <事业发展的基础。>
事业 <人所从事的,具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动。>
sự nghiệp cách mạng.
革命事业。
sự nghiệp văn hoá, khoa học.
科学文化事业。
sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản.
共产主义事业。
绪 <事业;功业。>
kế tục sự nghiệp chưa thành
续未竟之绪
业 <事业。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt