sữa Baby milk
Skimmed milk
Fortified milk
Two coffees, please ! - With or without milk?/Black or white?
The cow milks well
The milk has gone sour; The milk has turned
sữa Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
sữa danh từ
- Cây to, hoa nở vào chiều tối, mùi thơm hắc, trồng lấy bóng mát.
Hương hoa sữa.
- Chất dinh dưỡng màu trắng đục, tiết ra từ tuyến vú của người và động vật để nuôi con.
Vắt sữa bò; sữa mẹ là tốt nhất cho bé.
- Chất có màu trắng đục trong hạt ngũ cốc non.
sữa lait de vache
lait d'amande
dent de lait;
se mettre au lait
vache à lait
- (thực vật học) (thông tục cỏ sữa ) euphorbe à pilules.
- fièvre de lait ; fièvre lactée
sữa sữa bò.
牛奶。
sữa dê.
羊奶。
- 奶子 <(口>统称牛奶,羊奶等供食用的动物的乳汁。>
bò sữa.
乳牛。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt