Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sử
xem
lịch sử
Chép
sử
To rewrite history
xem
sử học
Sách
/
giáo viên
sử
History book/teacher
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sử
danh từ
Lịch sử, sử học nói tắt.
Kiểm tra môn sử.
Lối hát nói có làn điệu tự do.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sử
chanson rythmée accompagnée de gestes.
histoire.
Sử
Việt
Nam
histoire du Vietnam
nấu
sử
xôi
kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) s'adonner à l'étude.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sử
史 <历史。>
sử học.
史学。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt