Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sởi
measles; rubella
Tiêm ngừa
bệnh
sởi
Rubella injection
Vắc-xin
ngừa
bệnh
sởi
Rubella vaccine
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sởi
danh từ
Bệnh dịch, do virus gây sốt rồi phát ban lan khắp người.
Nổi sởi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sởi
(y học) rougeole
sốt
sởi
fièvre morbileuse.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt