Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sớm
early; premature; soon
Ngủ
/
ăn cơm
sớm
To have an early night/dinner
Đi làm
sớm
To go to work early
Tốt nhất
là
nên
đến
sớm
vài
phút
It's best to arrive a few minutes early/beforehand
Thầy giáo
cho
học trò
về
sớm
The teacher let the children out early
Sớm
/
trễ
nhất
là
chủ nhật
tôi
sẽ
trở lại
I'll come back on Sunday at the earliest/at the latest; I'll come back on Sunday at the soonest/at the latest
Bị
hói đầu
/
bạc
tóc
sớm
To be prematurely bald/white-haired
fast
Đồng hồ
tôi
sớm
năm
phút
My watch is five minutes fast
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
sớm
danh từ
Lúc mặt trời bắt đầu mọc.
Nắng sớm.
Về đầu trang
tính từ
Xảy ra trước thời gian thường lệ.
Đi làm sớm hơn mọi ngày.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sớm
le petit matin
Họ
ra
đi
từ
sớm
ils partent au petit matin.
tôt; de bonne heure
Đi
sớm
quá
partir trop tôt
précoce; hâtif.
Lúa
sớm
riz hâtif
Trí
thông minh
phát triển
sớm
intelligence précoce
Mùa
đông
đến
sớm
hiver précoce.
prématuré.
Nói
điều
đó
còn
sớm
quá
il est prématuré de dire cela.
sơm sớm
(redoublement ; sens atténué) assez tôt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sớm
不久 <指距离某个时期或某件事情时间不远。>
旦 <天亮;早晨。>
sớm tối; sớm chiều
旦暮
及早 <趁早。>
夙 <早。>
早 <时间在先的。>
lúa sớm
早稻
trưởng thành sớm
早熟
tảo hôn; kết hôn sớm
早婚
anh đến sớm một tý.
你早点儿来。
早 <比一定的时间靠前。>
早起 <早晨。>
sớm hoàn thành công việc
早日完工
chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
祝你早日恢复健康。
mong anh sớm quay về.
望你早日回来。
早日 <早早儿;时间提早。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt