Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sốt
fever; temperature
Phải
làm gì
để
bớt
sốt
?
What to do to get the temperature down?; What to do to bring down/reduce fever?
Nó
mà
sốt
nữa
thì
cho
nó
uống
một
viên
If his temperature goes up again, give him a tablet; If the fever returns, give him a tablet
to have/run a temperature; to have a fever; to be feverish
Nó
sốt
tới
40
độ
He has a temperature of 40 degrees; His temperature is up to 40 degrees
xem
xốt
1
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
sốt
Kỹ thuật
fever
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
trạng từ
|
Tất cả
sốt
động từ
Nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường.
Sốt cao.
Hàng trở nên khan hiếm.
Về đầu trang
tính từ
Đang còn nóng.
Canh nóng sốt.
Về đầu trang
trạng từ
Ý phủ định dứt khoát.
Không nói gì sốt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sốt
fièvre.
Sốt
cao
une fièvre de cheval
Sốt
cách
nhật
fièvre tierce
Sốt
gián
cách
fièvre intermittente
Sốt
lở
mồm
long
móng
(thú y học) fièvre aphteuse;
Cơn
sốt
chính trị
fièvre politique
chaud.
Cơm
sốt
du riz chaud.
(particule finale dans certaines constructions négative) (rien) du tout.
Chẳng
có
gì
sốt
il n'y a rien du tout.
liệu pháp
gây
sốt
(y học) pyrétothérapie
thuốc
sốt
fébrifuge
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sốt
打摆子 <患疟疾。>
发热 <发烧。>
发烧 <体温增高。人的正常体温是370C左右,如超过37.50C,就是发烧,是疾病的一种症状。也说发热。>
高热 <高烧。>
寒热 <发烧。>
热 <生病引起的高体温。>
phát sốt.
发热。
hết sốt.
退热。
热病 <中医指急性发作、以体温增高为主要症状的疾病。>
chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
打了一针,热度已经退了点儿了。
热度 <指3. 高于正常的体温。>
烧 <发烧。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt