Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sống chung
xem
chung sống
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sống chung
处 <跟别人一起生活; 交往。>
sống chung được với nhau.
处得来。
共处 <相处;共同存在。>
sống chung một phòng
共处一室
姘居 <非夫妻关系而同居。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt