Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
số lượng
amount; quantity; the number of ...
Coi trọng
chất lượng
hơn
số lượng
To value quality above quantity
Chúng tôi
đặt mua
gấp đôi
số lượng
bình thường
We ordered double the usual quantity
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
số lượng
Kinh tế
quantity
Sinh học
quantity
Tin học
quantity
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
số lượng
danh từ
Con số biểu thị độ tăng hay giảm, nhiều hay ít.
Số lượng người đến xem triển lãm mỗi lúc một đông.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
số lượng
quantité.
Số lượng
hàng hóa
quantité de machandises;
Phó từ
số lượng
adverbe de quantité.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
số lượng
量 <数量;数目。>
数量 <事物的多少。>
không nên mù quáng chạy theo số lượng.
不要盲目追求数字。
数目 <通过单位表现出来的事物的多少。>
数字 <数量。也说数目字。>
为数 <从数量多少上看。>
(xét về) số lượng không ít
为数不少
(xét về) số lượng rất ít
为数甚微
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt