Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
số chẵn
even number
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
số chẵn
Kỹ thuật
even number
Tin học
even number
Toán học
even number
Vật lý
even number
Xây dựng, Kiến trúc
even number
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
số chẵn
danh từ
Số chia hết cho 2.
12 là một số chẵn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
số chẵn
(toán học) nombre pair.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
số chẵn
成数 <不带零头的整数,如五十、二百、三千等。>
偶数 < (2,4,6,...)可以用2整除的整数,如2,4,6,8,-8正的偶数也叫双数。>
平头数 <十、百、千、万等不带零头的整数。>
双数 <正的偶数。>
整儿 <整数2.。>
整数 <没有零头的数目,如十、二百、三千、四万。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt