sỏi danh từ
- Đá vụn, tròn, nhẵn, có trong lòng sông, suối.
- Khối kết lại thành cục như đá, sinh ra trong một vài phủ tạng có bệnh.
Sỏi mật.
sỏi une allée revêtue de gravier.
- (y học) calcul; concrétion;
- (từ cũ, nghĩa cũ) gravier; calcul; gravelle
calcul biliaire
lithiase rénale.
sỏi - 鹅卵石 <卵石的一种,直径40 - 150毫米左右,是一种天然的建筑材料。>
- 卵石 <岩石经自然风化、水流冲击和摩擦所形成的卵形或接近卵形的石块,表面光滑, 直径5-150毫米, 是天然建筑材料, 用于铺路、制混凝土等。>
sỏi trải đường
道砟
sỏi khô
焦砟
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt