Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sẵn
beforehand; in advance
Làm sao cho
mọi thứ
đều
chuẩn bị
sẵn
nhé
!
Try to prepare everything in advance !
ready; at hand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
kết từ
|
Tất cả
sẵn
tính từ
Đã được chuẩn bị để có thể sử dụng được ngay.
Cơm canh dọn sẵn.
Nhiều, cần bao nhiêu cũng có ngay.
Hàng hoá vào tết luôn sẵn.
Về đầu trang
kết từ
Nhân tiện.
Sẵn cùng đường tôi đi nhờ anh một đoạn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sẵn
prêt; disponible.
Sẵn
tiền
avoir de l'argent disponible;
Cơm
đã
sẵn
le repas est prêt.
à l'avance.
Chuẩn
bị
sẵn
préparer à l'avance.
regorger; foisonner.
Dạo
này
chợ
sẵn
hàng
en ce moment les marchés regorgent de marchandises.
profiter.
Sẵn
anh
ở
đây
,
tôi
muốn
trình
bài
với
anh
một
số
việc
profitant de votre présence, je veux vous exposer quelques problèmes.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sẵn
趁 <(方>富有;拥有。>
sẵn có mấy con gia súc.
趁几头牲口。
预 <预先;事先。>
chuẩn bị sẵn
预备
豫 <同'预'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt