Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sắc đẹp
glamour; beauty
Chuyên viên
chăm sóc
sắc đẹp
Beauty specialist; beautician
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sắc đẹp
danh từ
Vẻ đẹp của phụ nữ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sắc đẹp
beauté (d'une femme).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sắc đẹp
色 <指妇女美貌。>
姿色 <(妇女)美好的容貌。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt