Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sầu
tính từ
sad, melancholy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sầu
động từ
Buồn.
Vẻ mặt âu sầu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sầu
triste; chagriné.
Vẻ
mặt
sầu
mine triste.
tristesse; chagrin.
Mua
não
chuốc
sầu
s'attirer des chagrins.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt