sản động từ
- Làm cho thành; làm sinh ra.
Dạ dày sản ra dịch vị tiêu hoá thức ăn.
danh từ
- Phần thuế bằng sản phẩm mà từng hộ dân phải nộp cho nhà nước.
Nộp sản.
sản l'estomac produit du suc gastrique.
fièvre puerpérale.
sản sản phu.̣
产妇。
sản khoa.
产科。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt