Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sạn
danh từ
grit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sạn
danh từ
Mảnh sỏi, đá rất nhỏ lẫn vào cơm gạo hoặc thức ăn.
Nhặt sạn.
Cát, bụi bám vào quần áo, giường chiếu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sạn
grains de sable
Sàn
sạn
légèrement mêlé de grains de sable.
Bột
sàn
sạn
farine légèrement mêlée de grains sable.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sạn
沉着 <非细胞性的物质(色素、钙质等)沉积在有机体的组织中。>
碜 <食物中杂有沙子。>
沙砾 <沙和碎石块。>
砟 <(砟儿)砟子。>
砟子 <小的石块、煤块等。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt