Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sưng
to swell; to inflame
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sưng
động từ
Phồng to lên vì có chấn thương hoặc nhiễm trùng.
Vết thương sưng tấy.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sưng
enflé; gonflé; tuméfié; boursouflé.
Má
sưng
joues enflées
Mặt
sưng
visage boursouflé.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sưng
膀 <(大片的皮肉)浮肿。>
sưng phù.
膀肿。
肿胀 <肌肉、皮肤或黏膜等组织由于发炎、郁血或充血而体积增大。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt