sương Kỹ thuật
Sinh học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
sương danh từ
- Hơi nước ngưng tụ thành hạt màu trắng bay lơ lửng trong không khí.
Sương xuống dày đặc.
- Hơi nước ngưng tụ thành hạt, đọng lại trên cây cỏ.
Mái tóc điểm sương.
sương herbe trempée de rosée
(vật lý học) point de rosée.
- qui a la couleur de la rosée; argenté.
cheveux argentés.
sương sương chiều.
暮霭 。
- 露 <凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于00C)时,2. 使所含水汽达到饱和后形成的。通称露水。>
- 露水 <凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于00C)时,2. 使所含水汽达到饱和后形成的。>
- 霜 <在气温降到摄氏零度以下时,靠近地面空气中所含的水汽在地面物体上凝结成的白色冰晶。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt