sơ cấp tính từ
- Cấp thấp nhất trong hệ thống giáo dục và đào tạo.
Toán sơ cấp.
sơ cấp école primaire
(thực vật học) structure primaire de la racine.
mathématiques élémentaires.
sơ cấp sơ cấp.
初 级。
- 初等 <比较浅近的。浅显易懂的原理或技能;基础。>
toán sơ cấp.
初等数学。
sách học sơ cấp.
初级读本。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt