Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
săn tìm
to hunt for somebody/something
Tham gia
săn tìm
kho báu
To join the hunt for treasure
Bọn
khủng bố
đang
bị
săn tìm
khắp nơi
The hunt is on for the terrorists
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt