săn sóc - to nurse; to look after ...; to care for ...
- To put a patient in intensive care
săn sóc động từ
- Theo dõi, chăm nom chu đáo.
Săn sóc người ốm.
săn sóc - prodiguer des soins à; soigner.
soigner son enfant.
săn sóc săn sóc chu đáo mọi bề
关怀备至
săn sóc trẻ em
照看孩子
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt