súng Popgun
Look out! He has a gun!
Do you have a licence for this gun?
A gun isn't a toy!
To draw a gun on somebody; To point a gun at somebody
I pulled out my gun and asked him what he wanted
súng danh từ
- Cây sống dưới nước, lá nổi trên mặt nước, hoa màu tím, củ ăn được.
- Tên chung các vũ khí bắn bắn đạn.
Bắn phát súng chỉ thiên.
súng - (thực vật học) nénuphar; lune d'eau.
salve.
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt