Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sõi
fluent
Sõi
tiếng
Nhật
To be fluent in Japanese
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sõi
tính từ
Phát âm đúng từng tiếng, từng lời.
Cháu bé nói đã sõi.
Phát âm đúng một ngôn ngữ nào đó.
Nói sõi tiếng Hoa.
Sành.
Sõi đời.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sõi
en prononçant correctement les mots.
Em
bé
đã
nói
sõi
l'enfant parle en prononçant déjà correctement les mots.
couramment.
Nó
nói
sõi
tiếng
pháp
il parle couramment le français.
être expert.
Sõi
việc
être expert dans un travail.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt