Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
série
danh từ giống cái
dãy, chuỗi, loạt
Une
série
de
questions
một loạt câu hỏi
Série
convergente
(toán học) chuỗi hội tụ
loại, hạng
Joueur
classé
dans
la
première
série
cầu thủ xếp hạng thứ nhất
Film
de
série
B
phim loại B
en
série
theo từng tràng, nối tiếp nhau
Accidents
en
série
những tai nạn nối tiếp nhau
hors
série
không tầm thường, đặc biệt
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt