séparation danh từ giống cái
- sự tách, sự phân, sự chia
sự tách các yếu tố của một hỗn hợp
sự phân quyền
sự phân chia đảng thành nhiều khuynh hướng khác nhau
ngày biệt ly
sự chia rẽ giữa hai người bạn
- tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt
bỏ vật ngăn giữa hai đám đất
- sự biệt cư (giữa hai vợ chồng)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt