sécurité danh từ giống cái
- sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn
được yên ổn, được an toàn
chăm lo cho sự an toàn của ai
những biện pháp (bảo đảm) an toàn
an ninh tập thể
an ninh công cộng
an ninh quốc gia
- Hội đồng bảo an ( Liên Hiệp Quốc)
- Hội nghị về vấn đề an ninh và hợp tác châu Âu
đai an toàn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt