Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sáng suốt
clear-sighted; lucid; perspicacious; politic; sagacious; judicious
Một
quyết định
sáng suốt
A lucid decision
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sáng suốt
tính từ
Giữ được khả năng nhận thức rõ ràng, không sai lầm.
Đội ngũ lãnh đạo sáng suốt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sáng suốt
perspicace; lucide; sagace; clairvoyant; éclairé.
Tinh thần
sáng suốt
esprit perspicace (clairvoyant, lucide);
Nhà
phê bình
sáng suốt
un critique éclairé.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sáng suốt
不惑 <《论语·为政》:'四十而不惑。'指人到了四十岁,能明辨是非而不受迷惑。后来用'不惑'指人四十岁。>
聪慧 <聪明;有智慧。>
开通 <使开通。>
người già được học thêm văn hoá, đầu óc càng sáng suốt hơn.
老人学了文化,脑筋更开通了。
明智 <懂事理;有远见;想得周到。>
清醒 <(头脑)清楚; 明白。>
英明 <卓越而明智。>
sáng suốt quả đoán.
英明果断
lãnh đạo sáng suốt.
英明的领导
智慧 <辨析判断、发明创造的能力。>
卓 <高明。>
cao kiến; kiến giải sáng suốt
卓见
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt