sáng phương Đông hừng sáng
东方发白
thâu đêm suốt sáng
通宵达旦
trời sáng
杲日
dải sao sáng
耿耿星河
sáng
光明
ánh sáng (trên bề mặt vật thể)
光泽
trăng sáng
皓月
trăng sáng giữa trời.
皓月当空。
ngôi sao sáng
明星煌煌
sáng trong.
皎洁。
trăng sáng.
皎月。
ánh sao sáng.
朗朗星光。
sáng trưng.
明亮。
trăng sáng.
明月。
trời sáng.
天明。
đèn đuốc sáng trưng.
灯火通明。
ánh trăng chiếu sáng khắp cả sân.
月亮照得院子里挺明快。
đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
那天晚上的月色格外明朗。
- 早晨 <从天将亮到八、九点钟的一段时间。有时从午夜十二点以后到中午十二点以前都算是早晨。>
sáu giờ sáng.
早晨六点钟。
sáng hôm sau.
第二天早晨。
trời tối rồi, đèn đường đã sáng rồi.
天黑了,路灯都着了。