Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
sàn
floor
Sàn
gỗ
Wooden floor
Sàn
gạch bông
Tiled floor
(kinh tế học) minimum; bottom
Giá
sàn
Minimum/bottom price
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
sàn
Sinh học
floor
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
sàn
danh từ
Mặt nền có láng ximăng, gạch hoặc gỗ,...
Sàn gác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
sàn
plancher.
Sàn
bê-tông
plancher en béton;
Sàn
ván
plancher de planches; parquet;
Sàn
toa
xe
plancher d'un wagon;
Sàn
miệng
(giải phẫu học) plancher buccal
ván
sàn
planchéiage.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
sàn
地 <地面2.。>
sàn xi-măng
水泥地
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt