rumour Cách viết khác : rumor ['ru:mə] danh từ
- tin đồn; lời đồn; tiếng đồn
có tin đồn/người ta đồn rằng bà ấy đã được thăng chức
người ta đồn rằng sắp có cuộc trao đổi tù binh
Tôi nghe đồn rằng họ sẽ mua nhà mới
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt