Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
rule
danh từ
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
the
rule(s)
of
the
road
luật đi đường
standing
rules
điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
the
rules
of
English
grammar
các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh
thói quen, lệ thường
as
a
(
general
)
rule
trong phần lớn các trường hợp; theo lệ thường
As
a
rule
,
I
get
up
at
6
am
Theo lệ thường thì tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng
a
rule
of
thumb
theo kinh nghiệm
to
make
it
a
rule
to
get
up
early
đặt thành cái lệ dậy sớm
quyền lực; sự thống trị, sự cai trị
under
the
rule
of
...
dưới sự thống trị của...
thước gấp (có chia độ của thợ mộc)
vạch, gạch, đường kẻ thẳng
(pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
(ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
em
rule
gạch đầu dòng
en
rule
gạch ngắn, gạch nối
to
do
things
by
rule
làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
by
rule
and
line
rất đúng, rất chính xác
gag
rule
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
the
golden
rule
nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó
hard
and
fast
rule
nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
out
of
rule
trái quy tắc, sai nguyên tắc
there
is
no
rule
without
an
exception
không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
work
to
rule
cứ quy tắc mà làm
Về đầu trang
ngoại động từ
cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
to
rule
a
nation
thống trị một nước
có ảnh hưởng, có quyền lực đối với (ai, tình cảm của ai..); chi phối
kiềm chế, chế ngự
to
rule
one's
passions
kiềm chế dục vọng
chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
to
be
ruled
by
someone
theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
(pháp lý) quyết định, ra lệnh, phán quyết
kẻ dòng; kẻ (giấy) bằng thước
Về đầu trang
nội động từ
cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
to
rule
by
love
lấy đức mà cai trị
thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
prices
rule
high
giá cả lên cao
crops
rule
good
mùa màng tốt
to
rule
off
đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh)
to
rule
out
loại trừ, bác bỏ
to
rule
the
roots
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
làm trùm; đứng đầu
to
rule
with
a
heavy
(
high
)
hand
to
rule
with
a
rod
of
iron
thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
rule
Hoá học
quy luật, định luật, quy tắc, nguyên tắc, điều lệ; thước
Kinh tế
quy tắc; điều lệ
Kỹ thuật
quy tắc; nguyên tắc, quy luật, điều lệ; thước tỷ lệ
Sinh học
quy tắc
Tin học
thước; qui tắc Trong đồ hoạ máy tính và ấn loát văn phòng, đây là một đường mảnh màu đen nằm ngang hay nằm dọc.
Vật lý
quy tắc; quy luật; định luật; (cái) thước
Xây dựng, Kiến trúc
quy tắc; nguyên tắc, quy luật, điều lệ; thước tỷ lệ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rule
rule
rule
(n)
law
, instruction, regulation, decree, statute, imperative, canon, tenet (formal), ruling, directive
regime
, power, control, leadership, reign, government, management, administration
rule
(v)
govern
, reign, run, administrate, have power over, lead, control, preside over, direct, manage
antonym:
follow
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt