ruin danh từ
- sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng
đổ nát
sự tiêu tan hy vọng
- sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, nguyên nhân thất bại
làm cho ai bị phá sản
gây ra sự đổ nát của...
- tàn tích (của những cái gì đã đổ nát..)
tàn tích của thành La mã
- trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng
ngoại động từ
- làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
- làm suy nhược, làm xấu đi
làm suy nhược sức khoẻ của ai
làm mất thanh danh của ai
phá sản vì cờ bạc
- (thông tục) hủy hoại, dụ dỗ, cám dỗ, làm hư hỏng (con gái)
- hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)
ruin ruin
wreck,
debris, wreckage, shell, remains
devastation,
shambles, decay, destruction, collapse, disintegration, deterioration,
loss
antonym: regeneration
decline,
downfall, defeat, fall, disaster, death
antonym: improvement
damage,
wreck, spoil, mess up (informal), destroy, trash (informal), devastate, reduce
to rubble, impair
antonym: mend
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt