rue danh từ
- (thực vật học) cây cửu lý hương
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
- hối hận, ăn năn; hối tiếc
rue danh từ giống cái
đường phố rộng
đường phố chính của thành phố
ở góc đường
tên đường
băng qua đường
đường một chiều
phố Hàng Đường
cả phố náo động lên
xuống đường
- (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường
- tầm thường quá; đâu chẳng có
- lang thang, không nhà cửa
danh từ giống cái
- (thực vật học) cây cửu lý hương
rue rue
regret,
feel sorry about, repent, deplore, be sorry for, lament
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt