rudiment danh từ
- ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu, kiến thức cơ sở (của một môn học)
các kiến thức cơ sở về hoá học
- (sinh vật học) cơ quan chưa phát triển đầy đủ, bộ phận chưa phát triển đầy đủ
một cái đuôi còn chưa phát triển hết
rudiments rudiments
basics,
essentials, fundamentals, bare bones (informal), principles,
beginnings
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt