Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
rudimental
Cách viết khác :
rudimentary
[,ru:di'mentri]
tính từ
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu
a
rudimental
knowledge
of
mechanics
kiến thức sơ đẳng về cơ học
(sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai
rudimental
organ
cơ quan thô sơ
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt