Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
rudimentaire
tính từ
sơ đẳng, bước đầu
Les
notions
rudimentaires
d'une
science
các khái niệm sơ đẳng của một khoa học
sơ sài
Installation
très
rudimentaire
nơi ở rất sơ sài
(sinh vật học) thô sơ
Ailes
rudimentaires
cánh thô sơ
Về đầu trang
phản nghĩa
Complet
,
développé
.
Complexe
,
élaboré
,
perfectionné
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt