rude tính từ
- khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ
một câu trả lời quá xấc láo!
ngắt lời là khiếm nhã
thô lỗ đối với ai
bông chưa chế biến
những công cụ thô sơ bằng đá
- man rợ, không văn minh, không đứng đắn, suồng sã (một câu chuyện..)
câu nói đùa có phần suồng sã
trong trạng thái man rợ
- dữ dội, làm sửng sốt; đột ngột
cái va mạnh đột ngột
sự thức tỉnh đột ngột
một sự nhắc nhở mạnh mẽ về cảnh hiểm nghèo mà họ đang lâm vào
một ông cụ già tráng kiện
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt