ruột thừa - vermiform appendix; appendix
Have you had your appendix out?
ruột thừa Kỹ thuật
Sinh học
ruột thừa danh từ
- Mẩu ruột hình ống nhỏ chìa ra trên đầu ruột già.
ruột thừa - (giải phẫu học) appendice vermiforme
ruột thừa - 阑尾 <盲肠下端蚯蚓状的突起,一般长约7-9厘米。人的阑尾在消化过程中没有作用。管腔狭窄,囊状,病菌容易繁殖而引起发展炎。>
- 盲肠 <大肠的一段, 上接回肠, 下连结肠,下端有阑尾。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt