Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ruộng đất
danh từ
cultivated land, land, field, piece of ground
cải cách
ruộng đất
land reform; agrarian reform
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ruộng đất
danh từ
Đất trồng trọt, canh tác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ruộng đất
terres cultivées.
foncier.
Sở hữu
ruộng đất
propiété foncière;
Thuế
ruộng đất
impôt foncier.
agraire.
Cải cách
ruộng đất
réforme agraire;
Luật
ruộng đất
lois agraires.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ruộng đất
跋 <土地。>
畴 < (书>田地。>
ruộng đất.
田畴。
地板 <田地。>
đo đạc ruộng đất.
丈量地亩
地亩 <田地(总称)。>
墬 <同'地'。>
土地 <田地。>
ruộng đất phì nhiêu; đất đai phì nhiêu
土地肥沃
cải cách ruộng đất
土地改革
垟 <田地。多用于地名,如翁垟、黄垟(都在浙江)。>
庄田 <田地;农田。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt