<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
routier  
tính từ
  • (thuộc) đường sá
bản đồ đường sá
  • (bằng) đường bộ
vận chuyển đường bộ
danh từ giống đực
  • người lái xe tải đường trường
  • hướng đạo sinh thanh niên
  • (hàng hải) bản đồ tỷ lệ nhỏ
  • (thể dục thể thao) vận động viên xe đạp đường trường
  • quán ăn trên đường
ăn ở quán ăn trên đường
      • người lão luyện
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt