route danh từ
- tuyến đường; lộ trình; đường đi
trên đường đi
tuyến đường xe buýt
- (quân sự) lệnh hành quân (như) raut
đội hình hành quân
ra lệnh hành quân
nhận lệnh hành quân
ngoại động từ
- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
route Kinh tế
- lộ trình; đường đi; tuyến đi
Kỹ thuật
- đường đi, tuyến đường, hành trình
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- đường đi, tuyến đường, hành trình
route danh từ giống cái
đường rải đá
đường đang xây dựng (đang làm)
đường núi
đường lát (đá, gạch, gỗ)
đường đất nện
đường chiến lược
luật đi đường
luật đi đường
thay đổi lộ trình
đi về hướng Pari
hành trình ước tính
con đường dẫn tới hạnh phúc
giữa cuộc hành trình
mất hướng đi
đi đúng hướng
- luật lệ giao thông đường bộ
- (hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
- trên đường đi; lúc đang tiến hành, đang hoạt động
- phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
khởi động một cỗ máy
trong lúc khởi động
- sự chuẩn bị thủ tục lên đường
- thực hiện được, vận hành tốt
dự án của anh ta không thể thực hiện được
route route
road,
path, way, itinerary, track, lane
course,
means, method, way, direction, path
direct,
send, move, transmit, channel, guide
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt