round tính từ
má tròn trĩnh, má phính
chữ rộng, chữ viết tròn
một tá tròn
tính theo số tròn
một cuộc hành trình khứ hồi
- theo vòng tròn, vòng quanh
một cuộc đi biển vòng quanh
- thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở
(từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai
sự thật nói thẳng ra không che đậy
giọng sang sảng
- lưu loát, trôi chảy (văn)
văn phong lưu loát
đi nhanh
một số tiền khá lớn
danh từ
khoanh bánh mì nướng
nhảy vòng tròn
- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ
sự quay vòng hằng năm của trái đất
công việc lặp đi lặp lại hằng ngày
- (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực
trong mọi lĩnh vực hiểu biết
thết một chầu rượu
- (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội
trận đấu mười hiệp
tràng vỗ tay
một loạt mười phát súng
- (quân sự) phát (súng); viên đạn
mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn
nó không bắn một phát nào
- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
- đi một vòng; thăm lần lượt các chỗ; sự đi tuần tra/kinh lý; cuộc đi dạo
chúng tôi đi một vòng tất cả các quán rượu trong thành phố
tin tức nhanh chóng lan khắp làng
- thực hiện các cuộc thăm viếng thường xuyên (nhất là để thanh tra)
giám sát sản xuất đang đi kiểm tra
phó từ
- quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn
bánh xe quay tròn
quanh quanh
quanh
đi vòng quanh
quanh năm
ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm
người ta đưa mời một vòng quanh bàn
không có đủ để mời khắp lượt
xuân về, mùa xuân trở lại
xoay trở lại
gian phòng treo tranh tất cả
- thuyết phục được ai theo ý kiến mình
giới từ
- quanh, xung quanh, vòng quanh
ngồi quanh bàn
đi du lịch vòng quanh thế giới
thảo luận xung quanh một vấn đề
lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề
động từ
cắt cụt tai chó
đọc tròn môi một nguyên âm
nội động từ
thân hình tròn trĩnh ra
- làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối
kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
quay gót lại nhìn ai
- bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)
- (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác
- (hàng hải) lái theo chiều gió
- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
round Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
round round
rotund,
overweight, plump, fat, stout, curved, corpulent (formal or literary)
antonym: slender
rounded,
curved, smoothed, smooth-edged, curvy, plump
antonym: pointed
around,
about, in a circle, in circles, on all sides
circle,
disc, slice, ring, band
surrounding,
around, about, encircling, encompassing, on all sides of
turn,
circumnavigate (formal), negotiate, skirt, pass
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt