Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
rougir
ngoại động từ
làm đỏ
L'autome
rougit
les
feuillages
mùa thu làm đỏ lá cây
nung đỏ
Rougir
une
barre
de
fer
nung đỏ một thanh sắt
rougir
ses
mains
nhúng tay vào máu, phạm tội giết người
Về đầu trang
nội động từ
đỏ lên, thành đỏ
L'écrevisse
rougit
à
la
cuisson
tôm đỏ lên khi nấu chín
đỏ mặt
Rougir
de
honte
đỏ mặt xấu hổ
xấu hổ
Rougir
de
sa
conduite
xấu hổ vì cách cư xử của mình
Rougir
de
quelqu'un
xấu hổ vì ai
Về đầu trang
phản nghĩa
blêmir
;
pâlir
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt