Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
rouge
danh từ
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
nhà cách mạng
Về đầu trang
ngoại động từ
đánh phấn hồng, tô son (môi)
to
rouge
one's
cheeks
đánh má hồng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt