rolling danh từ
- (kỹ thuật) sự lăn, sự cán
- sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
- tiếng vang rền (sấm, trống...)
tính từ
năm tháng trôi qua
rolling Hoá học
Kỹ thuật
- sự lăn; sự cán; sự dát; sự biến dạng dẻo của răng khi quá tải
Sinh học
- sự dát, sự cán; sự nghiền, sự tán nhỏ; sự sụt lở
Xây dựng, Kiến trúc
- sự lăn; sự cán; sự dát; sự biến dạng dẻo của răng khi quá tải
rolling rolling
undulating,
rising and falling, gently sloping
antonym: steep
progressing,
continuing, systematic, regular, developing
pitching,
lurching, plunging, rocking, bucking, listing, tossing, wobbling, motion,
movement
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt