roller danh từ
- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
- (động vật học) chim sả rừng
roller Hoá học
- trục cán, trục lăn, máy đầm
Kỹ thuật
- con lăn, tang; trục, xilanh; bánh lái; rãnh cán; thợ cán; giàn con lăn
Sinh học
Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- con lăn, tang; trục, xilanh; bánh lái; rãnh cán; thợ cán (snh) bằng lăn, giàn con lăn
roller danh từ giống đực
- giày trượt băng, giày trượt pa-tanh
đôi giày trượt băng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt