Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
roi
rod; whip; lash
Bị
đánh
bằng
roi
To be beaten with a rod
Bị
đánh
50
roi
To be given 50 strokes of whip; To be given 50 lashes; To receive 50 lashes
(thực vật học) rose-apple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
roi
danh từ
Cây cùng họ ổi, quả mọng hình quả lê, màu trắng hồng, thịt xốp ăn được.
Que nhỏ dài, dẻo dùng để đánh.
Roi mây.
Bộ phận hình sợi của chất nguyên sinh, cơ năng chuyển vận của động vật đơn bào.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
roi
danh từ giống đực
vua, quốc vương, hoàng đế
Couronne
des
rois
vương miện của vua
Les
rois
de
France
những ông vua nước Pháp
Le
roi
du
pétrole
vua dầu lửa
Devenir
roir
lên ngôi, đăng quang
Le
roi
est
mort
hoàng đế đã băng hà
chúa, chúa tể
Le
roi
chez
soi
ông chúa trong nhà mình
Le
roi
des
fromages
chúa pho mát, pho mát loại chúa nhất
Le
roi
des
imbéciles
kẻ chúa ngu
(đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con bài K
Roi
de
carreau
con K rô
au
royaume
des
aveugles
,
les
borgnes
sont
rois
thằng chột làm vua xứ mù
camelot
du
roi
người bán báo bảo hoàng
heureux
comme
un
roi
sung sướng như ông hoàng
la
cour
du
roi
Pétaud
nơi lộn xộn, nơi mất trật tự quá
le
roi
n'est
pas
son
cousin
nó rất tự phụ
le
Roi
-
soleil
vua Lu-i XIV
le
Roi
Très
-
Chrétien
vua nước Pháp
le
Roi
Catholique
nhà vua Tây Ban Nha
le
Roi
des
rois
vua của xứ Ba Tư xưa
le
Roi
des
juifs
Chúa Giê-su
morceau
de
roi
món thích nhất
où
le
roi
va
à
pied
(thân mật) ở chuồng tiêu
plaisir
de
roi
thú vui đế vương
roi
de
la
forêt
cây sồi
roi
des
animaux
sư tử
roi
de
la
nature
;
roi
de
l'univers
;
roi
de
la
création
con người
roi
des
dieux
thần Giuy-pi-te
roi
de
enfers
Diêm vương
roi
les
mers
Hải vương, Hà bá
roi
des
métaux
vàng
roi
des
oiseaux
chim đại bàng
roi
de
théâtre
vua phương tuồng, vua hề
roi
du
désert
;
roi
des
animaux
sư tử
travailler
pour
le
roi
de
Prusse
ăn cơm nhà vác ngà voi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
roi
verge; fouet; cravache
Roi
da
fouet en cuir
Roi
ngựa
cravache (de cavalier)
(sinh vật học, sinh lý học) flagellum
(thực vật học) (cũng như
gioi
) jambosier; jamerosier; jambose; pomme de rose
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
roi
鞭 < (鞭子)驱使牲畜的用具。>
roi thép
钢鞭
鞭毛 <原生质伸出细胞外形成的鞭状物,一条或多条,有运动、摄食等作用。鞭毛虫以及各种动植物的精子等都有鞭毛。>
roi ngựa
马鞭子
鞭子 <赶牲畜的用具。>
棰 <同'箠'。>
箠 <〈书〉鞭子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt