Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
rivage
danh từ
bờ (sông)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
rivage
danh từ giống đực
bờ (biển)
S'éloigner
du
rivage
đi xa bờ
Les
rivages
du
Vietnam
bờ biển Việt Nam
Un
rivage
de
sable
bờ cát
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt