risk danh từ
liều
liều mạng
không đáng liều
bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
(thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro
ngoại động từ
liều mạng
- có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau
risk Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Xây dựng, Kiến trúc
risk risk
danger,
jeopardy, peril, hazard, menace, threat
antonym: safety
possibility,
chance, danger, hazard, gamble, probability, stake, consequence
endanger,
imperil (formal), jeopardize, lay bare, expose
antonym: protect
chance,
hazard, attempt, gamble, venture, run the risk of, take the risk of, take a
chance
antonym: play
safe
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt